Thời gian làm việc: Từ 8h00 đến 22h00 các ngày
Hotline: 033 696 1221
Vietnamese English China China China
 
Giảng viên uy tín
Giảng viên uy tín Bài học chất lượng
Thanh toán 1 lần
Thanh toán 1 lần Học mãi mãi
Học trực tuyến
Học trực tuyến Hỗ trợ trực tuyến
Cam kết chất lượng
Cam kết chất lượng Chứng chỉ giáo dục

Động từ tiếng việt phổ biến nhất định bạn phải biết

06/11/2023 | Đăng bởi: Tiếng Hàn D.Korea

Khi tiếp xúc với bất kì ngôn ngữ nào mới, cách tốt nhất để bắt đầu là học những từ vựng thường xuyên được người bản xứ sử dụng nhiều nhất. Trong tiếng Việt, bạn nên bắt đầu với những động từ phổ biến nhất. Hãy cùng khám phá các động từ đó cùng Jellyfish nhé!

1. Động từ tiếng Việt là gì?

Động từ tiếng Việt được sử dụng để nói về các hành động của con người, con vật. Chúng được coi là một trong những phần không thể thiếu để cấu thành nên một câu hoàn chỉnh, ngay cả là những câu đơn giản nhất.

Tuy nhiên, không giống như những ngôn ngữ khác, bạn sẽ không cần chia động từ tiếng Việt. Nghĩa là động từ đó sẽ không thay đổi bất kể đại từ hay thì của câu. 

Ví dụ:

  • I eat cake -> Tôi ăn bánh
  • He eats cake -> Anh ấy ăn bánh
  • We eat cake -> Chúng tôi ăn bánh

2. Các động từ tiếng Việt thường dùng

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Ví dụ

Là (dùng để giới thiệu về nghề nghiệp, công việc của một người nào đó)

Lưu ý: Khi bạn muốn miêu tả một người hoặc một sự vật nào đó, bạn không cần sử dụng từ “là”

-> Cô ấy đẹp (She is beautiful)

To be (Am/ Is/ Are/ Was/ Were)

  • Tôi  học sinh (I am a student)
  • Anh ấy  bác sĩ (He is a doctor)
Ở (dùng để nói về vị trí/ chỗ ở của một người nào đó) To be in/at a location; to stay
  • Mình  Việt Nam (I am in Vietnam)
  • Mình  nhà (I am stay at home)
Có  To have
  • Mình  một quyển sách và 1 cái bút (I have a book and a pen)
  • Nhà tôi  5 người (My family has 5 people)
Thích To like
  • Anh ấy không thích đồ ngọt (He doesn’t like sweet stuff)
  • Tôi thích đi du lịch (I like travelling)
Làm (từ này có thể hiểu theo rất nhiều nghĩa) To do; to work; to make
  • Bạn đang làm gì vậy? (What are you doing?)
  • Cô ấy thường làm đồ ăn cho gia đình (She often makes food for her family
  • Bạn làm việc ở đâu (Where do you work?)
Biết To know Mình không biết chỗ đó (I don’t know that place)
Nói To speak/ To say Mình biết nói một ít tiếng Nhật (I know how to speak a little Japanese)
Nghe To hear/ To listen Mình không nghe rõ (I didn’t hear clearly)
Hiểu To understand Mình không hiểu bài giảng hôm nay (I don’t understand today’s lesson)
Đi To go Tuần sau mình sẽ đi Nhật Bản (Next week I’ll go to Japan)
Ăn To eat Em trai tôi không ăn được cay (My brother can’t eat spicy things)
Uống To drink Anh ấy không thích uống rượu (He doesn’t like drinking alcohol)
Lấy To take/ To get
  • Mình sẽ lấy cái này (I’ll take this one)
  • Lấy giúp mình cái ghế với (Get me a chair, please)
Nghĩ To think Tôi nghĩ chiều nay trời sẽ mưa (I think it’s about to rain this afternoon)
Tới/ Đến To come to/ To arrive Anh ấy sẽ tới Việt Nam vào tháng sau (He’ll come to Vietnam next month)
Muốn To want Tôi muốn trở thành bác sĩ trong tương lai (I want to become a doctor in the future)
Mua To buy Mẹ tôi thích mua hoa quả ở chợ (My mother like buying fruits in the market)
Bán To sell Cửa hàng này bán quần áo cho nữ (This store sells women clothing)
Dùng To take/ To use Cái này dùng để làm gì? (This one is used to do what?)
Cho To give/ To take/ To put Anh trai cho tôi 2 vé xem phim (My brother gave me 2 movie tickets)
Hỏi To ask Anh ấy hỏi ý kiến Sếp trước khi làm việc (He asked boss’s opinion before he works)
Nhìn To look at Tôi nhìn quyển sách một lúc lâu (I looked at the book for a long time)
Gửi bình luận:
hotline 097.691.2323 hotline 038.363.1221