Thời gian làm việc: Từ 8h00 đến 22h00 các ngày
Hotline: 033 696 1221
Vietnamese English China China China
 
Giảng viên uy tín
Giảng viên uy tín Bài học chất lượng
Thanh toán 1 lần
Thanh toán 1 lần Học mãi mãi
Học trực tuyến
Học trực tuyến Hỗ trợ trực tuyến
Cam kết chất lượng
Cam kết chất lượng Chứng chỉ giáo dục

Nghề nghiệp trong tiếng việt: hỏi và đáp siêu dễ dàng

06/11/2023 | Đăng bởi: Tiếng Hàn D.Korea

Trong các cuộc hội thoại của người Việt, đặc biệt là khi mới làm quen với nhau, người Việt thường hỏi về nghề nghiệp của đối phương như một cách khiến họ trở nên thân thiết hơn. Vậy liệu bạn đã biết cách hỏi và đáp nghề nghiệp trong tiếng Việt hay chưa? Hãy sẵn sàng khám phá cùng Jellyfish ngay trong bài viết này nhé!

I. Cách hỏi nghề nghiệp trong tiếng Việt

Trong tiếng Việt, có rất nhiều cách đề hỏi về nghề nghiệp của đối phương, nó chủ yếu phụ thuộc vào tuổi tác hoặc vai vế của đối phương so với người nói để thay đổi đại từ sao cho phù hợp. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi hay được sử dụng bạn có thể tham khảo:

  • Bạn làm gì? (What do you do?)
  • Bạn/ Anh/ Chị/ Em đang làm công việc gì thế? (What job are you doing?)
  • Công việc của bạn/ anh/ chị/ em là gì? (What is your job?)
  • Bạn/ Anh/ Chị/ Em đang làm ở đâu thế? (Where do you work?)
  • Trước đây bạn/ anh/ chị/ em đã từng làm gì? (What did you do previously?)

II. Cách trả lời khi được hỏi về nghề nghiệp trong tiếng Việt

Tương tự như phần 1, người Việt cũng sẽ có rất nhiều cách để đáp lại khi được người khác hỏi về nghề nghiệp của bản thân mình. Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu trả lời như sau:

– Mình là… (I am…)

Ví dụ: Mình là giáo viên (I am a teacher)

– Mình làm về… (I work in…)

Ví dụ: Mình làm về Công nghệ thông tin (I work in Information Technology)

– Mình làm ở… (I work at…)

Ví dụ: Mình làm ở bệnh viện (I work at hospital)

– Mình làm cho… (I work for…)

Ví dụ: Mình làm cho Vingroup (I work for Vingroup)

III. Các nghề nghiệp phổ biến trong tiếng Việt

Jellyfish đã tổng hợp đa số các nghề nghiệp trong tiếng Việt để bạn có thể hình dung rõ hơn. Các nghề nghiệp sẽ được sắp xếp theo lĩnh vực để các bạn có thể dễ dàng tham khảo. Bạn không cần bắt buộc phải ghi nhớ tất cả, nhưng tất nhiên bạn nhớ càng nhiều, quá trình học tiếng Việt, giao tiếp với người Việt của bạn càng trở nên dễ dàng hơn.

3.1. Nghề nghiệp liên quan đến dịch vụ

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
ĐẦU BẾP CHEF
Tài xế Driver
Tiếp viên hàng không Flight attendant
Huấn luyện viên thể dục Fitness trainer
Thợ cắt tóc Hairdresser
Người giúp việc Domestic worker
Lễ tân Receptionist
Bảo vệ Security guard
Nhân viên Staff
Nhân viên chăm sóc khách hàng Customer service staff
Nhân viên giao hàng Delivery person
Hướng dẫn viên Tour guide
Nhân viên phục vụ nam Waiter 
Nhân viên phục vụ nữ Waitress

3.2. Nghề nghiệp kinh doanh và văn phòng

Tiếng Việt Tiếng Anh
Kế toán Accountant
Kiểm toán Auditor
Nhân viên ngân hàng Bank clerk
Doanh nhân Business person
Nhân viên môi giới Broker
Thu ngân Cashier
Chủ tịch Chairperson
Giám đốc Manager
Nhân viên văn phòng Office worker
Quản lý dự án Project manager
Nhân viên bán hàng Salesperson
Nhân viên bất động sản Real estate agent
Thư ký Secretary

3.3. Nghề nghiệp liên quan đến sức khỏe

Tiếng Việt Tiếng Anh
Nha sĩ Dentist
Bác sĩ Doctor
Y tá Nurse
Chuyên gia dinh dưỡng Nutritionist
Dược sĩ Pharmacist

3.4. Nghề nghiệp liên quan đến nghệ thuật, giải trí

Tiếng Việt Tiếng Anh
Diễn viên Actor/ Actress
Nghệ sĩ Artist
Tác giả Author
Vũ công Dancer
Nhà thiết kế Designer
Nhà soạn nhạc Music composer
Nhạc công Musician
Đạo diễn phim Movie director
Nhiếp ảnh gia Photographer
Ca sĩ Singer
Nhà văn Writer
Nhà sản xuất Producer

 

3.5. Nghề nghiệp liên quan đến giáo dụcnghê

Tiếng Việt Tiếng Anh
Giáo viên Teacher
Học sinh Student
Sinh viên College student
Giảng viên Lecturer
Giáo sư Professor
Hiệu trưởng Principal

3.6. Nghề nghiệp liên quan đến chính phủ

Tiếng Việt Tiếng Anh
Luật sư Lawyer
Quân nhân Military personnel
Công an/ Cảnh sát Policer
Chính trị gia Politician
Nhân viên chính phủ Government worker
Gửi bình luận:
hotline 097.691.2323 hotline 038.363.1221